Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volcan


[volcan]
danh từ giống đực
núi lửa
Bouche d'un volcan
miệng núi lửa
Volcan en activité
núi lửa đang hoạt động
Assis sur un volcan
(nghĩa bóng) ngồi trên núi lửa, ở trong một tình thế nguy hiểm
(nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.