Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voleur


[voleur]
danh từ giống đực
kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp
Punir sévèrement les voleurs
trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp
Capturer un voleur
bắt một tên trộm
S'enfuir comme un voleur
trốn chui trốn nhủi như một tên trộm
Un voleur d'enfant
kẻ bắt cóc trẻ em
người gian lận (trong buôn bán...)
être fait comme un voleur
ăn mặc lôi thôi
tính từ
ăn cắp, ăn trộm; quen thói ăn cắp, quen thói ăn trộm
phản nghĩa Honnête.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.