Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volitive




volitive
['vəlitiv]
Cách viết khác:
volitional
[və'li∫ənl]
danh từ
như volitional
thức ý chí


/vou'liʃənl/ (volitive) /'vɔlitiv/

tính từ
(thuộc) ý chí
volitional power sức mạnh của ý chí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.