Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volontaire


[volontaire]
tính từ
tự nguyện
Acte volontaire
hành vi tự nguyện
Être volontaire pour un travail
tự nguyện làm một việc
tình nguyện
Soldat volontaire
quân tình nguyện
kiên quyết
Un homme volontaire
một người kiên quyết
(nghĩa xấu) bướng bỉnh
Un enfant volontaire
đứa bé bướng bỉnh
mort volontaire
sự tự tử, sự tự sát
Phản nghĩa Involontaire; forcé
danh từ
người tình nguyện
On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés
người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn
Désigner un volontaire
chỉ định một người tình nguyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.