|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volontaire
| [volontaire] | | tính từ | | | tự nguyện | | | Acte volontaire | | hành vi tự nguyện | | | Être volontaire pour un travail | | tự nguyện làm một việc | | | tình nguyện | | | Soldat volontaire | | quân tình nguyện | | | kiên quyết | | | Un homme volontaire | | một người kiên quyết | | | (nghĩa xấu) bướng bỉnh | | | Un enfant volontaire | | đứa bé bướng bỉnh | | | mort volontaire | | | sự tự tử, sự tự sát | | Phản nghĩa Involontaire; forcé | | danh từ | | | người tình nguyện | | | On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés | | người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn | | | Désigner un volontaire | | chỉ định một người tình nguyện |
|
|
|
|