|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voluptueux
 | [voluptueux] |  | tính từ | |  | ưa khoái lạc; gây khoái lạc | |  | Homme voluptueux | | người ưa khoái lạc | |  | Danse voluptueuse | | cuộc khiêu vũ gây khoái lạc | |  | thú vị |  | danh từ giống đực | |  | người ưa khoái lạc |  | phản nghĩa Ascétique, chaste. |
|
|
|
|