![](img/dict/02C013DD.png) | [volée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem volé |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i mất cắp, ngÆ°á»i mất trá»™m |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bay, tầm bay, lượt bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oiseau traverse le lac d'une seule volée |
| con chim chỉ một lượt bay là qua hồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Ã n chim bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une volée de moineaux |
| một đà n chim sẻ bay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám (ngÆ°á»i) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une volée d'enfants |
| một đám trẻ em |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp, cỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne de haute volée |
| ngÆ°á»i ở cấp cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Escroc de haute volée |
| tên bịp cỡ bự, tên đại bịp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | loạt, hồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une volée de coups de poings |
| một loạt thụi túi bụi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une volée d'obus |
| một loạt đạn súng cối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tráºn đòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une volée |
| bị má»™t tráºn đòn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nện xuống (của búa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) quả vôlê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cần (của cần trục) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhịp (cầu quay, cầu thang gác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) đang trên không, chưa chạm đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, rất lẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên hồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dang rộng cánh tay, mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre sa volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bay lên, bay đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre sa volée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rá»i khá»i gia đình mà tá»± láºp |