Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vomir


[vomir]
ngoại động từ
nôn, mửa, thổ
Vomir du sang
thổ ra máu
Avoir envie de vomir
buồn nôn
(văn học) phun ra, tuôn ra
Les canons vomissent le feu et la mort
súng đại bác phun ra lửa và chết chóc
Vomir des injures
tuôn ra những lời chửi rủa
(nghĩa bóng) ghét bỏ
Il vomisssait ses collègues
hắn ghét bỏ đồng sự
cela donne envie de vomir; c'est à faire vomir
thứ ấy tởm quá
vomir feu et flamme
tuôn ra những lời gay gắt kịch liệt
vomir tripes et boyaux
nôn ra mật xanh mật vàng
phản nghĩa Absorber, manger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.