 | [voracité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tÃnh háu ăn, tÃnh phà m ăn |
|  | La voracité des loups |
| tÃnh háu ăn của chó sói |
|  | (nghÄ©a bóng) tÃnh háu; tÃnh háu của |
|  | La voracité d'un usurier |
| tÃnh háu của má»™t tên cho vay nặng lãi |
 | phản nghĩa Frugalité. |