![](img/dict/02C013DD.png) | [vouer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiến dâng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouer son enfant à la Vierge |
| hiến con mình cho Đức Bà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouer un temple à Dieu |
| hiến một ngôi đền cho Thượng đế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouer sa vie à la patrie |
| hiến đời mình cho tổ quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành cho, gán cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amitié que je lui ai vouée |
| tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouer à quelqu'un une haine implacable |
| căm thù ai không nguôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tất phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire qui est vouée à l'échec |
| việc tất phải thất bại |