Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vous


[vous]
đại từ
anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà...
Parmi vous
trong số các anh
Je crois que vous vous connaissez
tôi tin rằng các anh biết nhau
người ta
Un air de grandeur qui vous ravit
một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê
de vous à moi; entre vous et moi
xem moi
vous-même
chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa
danh từ giống đực
người như anh
Cet homme est un autre vous
ông ấy là người như anh
từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô)
Il emploie le vous en parlant à sa femme
anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.