| [voyager] |
| nội động từ |
| | đi xa, đi đường, đi du lịch |
| | Voyager en Europe |
| đi du lịch sang châu Âu |
| | đi đây đó |
| | Homme qui a beaucoup voyagé |
| người đi đây đi đó nhiều |
| | (được) chở đi, (được) chuyên chở |
| | Marchandise qui s'abîme en voyageant |
| hàng hoá bị hỏng khi chuyên chở |
| | đi chào hàng (cho một hãng buôn) |
| | qui veut voyager loin ménage sa monture |
| | muốn đi xa thì phải giữ gìn sức ngựa |
| | muốn làm việc lâu dài thì phải biết giữ sức |