|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyageur
![](img/dict/02C013DD.png) | [voyageur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích đi xa, thích du lịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humeur voyageuse | | thích đi xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đi đường, hành khách, người du lịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Wagon plein de voyageurs | | toa xe đầy hành khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur) | | ![](img/dict/809C2811.png) | commis voyageur | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem commis | | ![](img/dict/809C2811.png) | pigeon voyageur | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem pigeon |
|
|
|
|