Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyageur


[voyageur]
tính từ
thích đi xa, thích du lịch
Humeur voyageuse
thích đi xa
danh từ giống đực
người đi đường, hành khách, người du lịch
Wagon plein de voyageurs
toa xe đầy hành khách
(thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur)
commis voyageur
xem commis
pigeon voyageur
xem pigeon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.