|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyant
![](img/dict/02C013DD.png) | [voyant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loè loẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleurs voyantes | | màu sắc loè loẹt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aveugle. Discret. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sáng mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les voyants et les aveugles | | những người sáng mắt và những người mù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu báo, đèn báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyant de balise | | đèn báo cọc tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyant d'essence | | hiệu báo xăng (ở ô-tô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biển ngắm (đo đạc) |
|
|
|
|