Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyant


[voyant]
tính từ
loè loẹt
Couleurs voyantes
màu sắc loè loẹt
phản nghĩa Aveugle. Discret.
danh từ giống đực
người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai)
người sáng mắt
Les voyants et les aveugles
những người sáng mắt và những người mù
hiệu báo, đèn báo
Voyant de balise
đèn báo cọc tiêu
Voyant d'essence
hiệu báo xăng (ở ô-tô)
biển ngắm (đo đạc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.