voyeur
voyeur | [vɔi'ə:] | | danh từ | | | người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những người khác không mặc quần áo hoặc đang tiến hành hoạt động tình dục) | | | người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) Peeping Tom |
/vwɑ:'jə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm (như) Peeping_Tom
|
|