|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vriller
![](img/dict/02C013DD.png) | [vriller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vriller une planche | | khoan một tấm ván | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée qui vrille | | tên lửa xoáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion qui vrille en tombant | | máy bay xoáy mà rơi xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoắn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde qui vrille | | dây thừng xoắn lại |
|
|
|
|