|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulnerable
vulnerable | ['vʌlnərəbl] | | tính từ | | | có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm | | | the young birds are very vulnerable to predators | | những con chim non rất dễ bị thú ăn thịt làm hại | | | (nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu | | | vulnerable theory | | thuyết có thể công kích được | | | to vulnerable criticism | | có thể bị phê bình |
/'vʌlnərəbl/
tính từ có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm vulnerable theory thuyết có thể công kích được to vulnerable criticism có thể bị phê bình
|
|
|
|