Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vung


couvercle
Vung nồi
couvercle de marmite
Vung liễn
couvercle de terrine
brandir
lever en agitant fortement
lancer; semer
sans retenue
vung tay quá trán
dépenser inconsidérément
coi trời bằng vung
faire fi de tout
nồi nào vung nấy
à chaque pot son couvercle; à boîteux, femme qui cloche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.