Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vuông


carré
Cái bàn vuông
une table carrée
Một vuông lụa
un carré de soie
(toán há»c) droit
Góc vuông
angle droit
(toán há»c) rectangle
Tam giác vuông
triangle rectangle
mẹ tròn con vuông
accouchement heureux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.