Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vuột


(tiếng địa phương) glisser
Cái cốc vuột khỏi tay
verre qui glisse des mains
se détacher
Bị bỏng vuột một mảng da
avoir un morceau de peau qui se détache à la suite d'une brûlure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.