Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
váng


pellicule; film; voile
Váng dầu
film d'huile
Váng rượu
voile de vin
xem váng đầu
fatigué par trop de bruit; assourdi; étourdi
Tiếng ồn quá, váng cả tai
assourdi (étourdi) par trop de bruit



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.