|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
váng
| pellicule; film; voile | | | Váng dầu | | film d'huile | | | Váng rượu | | voile de vin | | | xem váng đầu | | | fatigué par trop de bruit; assourdi; étourdi | | | Tiếng ồn quá, váng cả tai | | assourdi (étourdi) par trop de bruit |
|
|
|
|