|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélo
![](img/dict/02C013DD.png) | [vélo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un vélo de course | | mua chiếc xe đạp Ä‘ua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En vélo; à vélo | | bằng xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vélo tout-terrain | | xe đạp địa hình (Ä‘i trên má»i địa hình) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± lên xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du vélo | | lên xe đạp |
|
|
|
|