|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérer
 | [vénérer] |  | ngoại động từ | | |  | tôn kÃnh | | |  | Vénérer un bienfaiteur | | | tôn kÃnh má»™t ân nhân | | |  | tôn sùng, sùng bái | | |  | Vénérer un saint | | | tôn sùng má»™t vị thánh |  | phản nghÄ©a Blasphémer. Dédaigner, mépriser. |
|
|
|
|