Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérifier


[vérifier]
ngoại động từ
thẩm tra, kiểm tra
Vérifier un fait
Thẩm tra một sự việc
xác minh, xác nhận
L'événement a vérifié nos prévisions
sự kiện đã xác minh dự đoán của chúng ta
Vérifier un bruit
xác minh một tin đồn
Vérifier une nouvelle
xác minh một thông tin
Phản nghĩa Infirmer, contredire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.