|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérin
![](img/dict/02C013DD.png) | [vérin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) cái kÃch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérin à cliquet /vérin à rochet | | kÃch có bánh cóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérin à chariot | | kÃch có giá chuyển hÆ°á»›ng, kÃch trên giá trượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérin pneumatique | | kÃch khà nén |
|
|
|
|