|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérole
![](img/dict/02C013DD.png) | [vérole] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bệnh giang mai | | ![](img/dict/809C2811.png) | petite vérole | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh Ä‘áºu mùa | | ![](img/dict/809C2811.png) | se ruer sur qqn (qqch) comme la vérole sur le bas clergé (espagnol) | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhảy xổ đến ai (cái gì) má»™t cách thô bạo, bất thình lình |
|
|
|
|