|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêpres
![](img/dict/02C013DD.png) | [vêpres] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái số nhiá»u | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) kinh chiá»u tối | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller de travers comme un chien qui va à vêpres | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘i chệnh choạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | chanter vêpres | | ![](img/dict/633CF640.png) | vang, ù | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme si l'on chantait vêpres au derrière d'un âne | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhÆ° nÆ°á»›c đổ đầu vịt, nhÆ° nÆ°á»›c chảy lá khoai, vô Ãch | | ![](img/dict/809C2811.png) | sonner vêpres et matines à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắng nhiếc ai tháºm tệ |
|
|
|
|