Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vù


rapidement en sifflant;fend rapidement l'air en produisant un sifflement
Gió thổi vù
vent qui souffle rapidement en sifflant
Chim bay vù
oiseau qui fend rapidement l'air en produisant un sifflement
(thân mật) accourir dare-dare
Vù vỠnhà
accourir dare-dare chez soi
fortement (enflée); fortement (boursoufflée)
Mặt sưng vù
visage fortement enflé
vù vù
(redoublement; sens plus fort avec nuance de réitération) bourdonner; ronronner; vrombir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.