Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



ramasser; rafler
Trời sắp mưa, vơ quần áo vào đi
il va pleuvoir, ramassez le linge séché en plein air
Kẻ trộm đã vơ hết
les voleurs ont tout raflé
s'attribuer ambitieusement (ce qui n'est pas à soi); avoir des prétentions ambitieuses sur (quelque chose qui n'est pas à soi; qui ne doit pas revenir à soi)
Vơ công trạng của người khác về mình
s'attribuer ambitieusement les mérites des autres
au hasard; sans fondement
Đoán vơ
faire une conjecture au hasard
vơ đũa cả nắm
mettre dans le même sac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.