Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vơi


non plein; désempli
Bát nước vơi
un bol non plein d'eau
Chai rượu vơi
bouteille d'alccol désemplie
baisser; descendre
Nước sông đã vơi
l'eau de la rivière a baissé
vơi vơi
(redoublement; sens atténué) baisser (descendre) légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.