![](img/dict/02C013DD.png) | [vườn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | grove; garden |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lối đi trong vườn |
| Garden path |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống vườn |
| The bedroom window overlooks the garden |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi bị bịt mắt dẫn vô vườn |
| I was led blindfold into the garden |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vườn nhà tôi bằng phân nửa vườn cô ấy |
| My garden is half the size of hers |