Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vượt


franchir; traverser
Vượt hào
franchir un fossé
Vượt khó khăn
franchir les difficultés
Vượt sông
traverser une rivière
Vượt giới hạn
franchir les limites
surpasser; dépasser; devancer; distancer; (thân mật) griller
Ngôi nhà vượt lên trên các nhà bên cạnh hai tầng
maison qui surpasse ses voisines de deux étages
Vượt đối thủ
devancer un concurrent; (thân mật) griller un concurrent
Vượt đèn đỏ
griller un feu rouge
Vượt kế hoạch
dépasser le plan de production
doubler
Vượt chiếc xe chạy trước
doubler une voiture
en sus de
Ba ngàn sản phẩm vượt kế hoạch
trois mille produits en sus du plan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.