Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạ


malheur; fléau; calamité
Bị vạ lây
subir les répercussions d'un malheur survenu à un autre
(từ cũ, nghĩa cũ) amende
Nộp vạ
payer une amende
cháy thành vạ lây
les petits pâtissent des sottises des grands
tai bay vạ gió
malheurs imprévus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.