Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạc


urne; chaudière; pairol
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) règne; dynastie
Thờ vạc Hán
servir la dynastie des Hans
(động vật học) héron de nuit; bihoreau
tailler (en détachant longitudinalement des fragments)
Vạc gỗ
tailler une pièce de bois
Vạc xương
tailler un os
être sur le point de s'éteindre
Than trong lò đã vạc
le charbon du four est sur le point de s'éteindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.