Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạn


dix mille
des milliers
village flottant de pêcheurs
xem chữ vạn
vạn sự khởi đầu nan
il n'y a que (c'est) le premier pas qui coûte
vạn sự như ý
avoir tout à souhait
vạn tử nhất sinh
sur dix mille chance de mort, une seule de vie; très dangereux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.