|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạn
| dix mille | | | des milliers | | | village flottant de pêcheurs | | | xem chữ vạn | | | vạn sự khởi đầu nan | | | il n'y a que (c'est) le premier pas qui coûte | | | vạn sự như ý | | | avoir tout à souhait | | | vạn tử nhất sinh | | | sur dix mille chance de mort, une seule de vie; très dangereux |
|
|
|
|