Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vảy


écaille
Vảy cá
écailles de poisson
Vảy cá sấu
écailles de crocodile
Vảy chân chim
écailles des pattes d'oiseau
Vảy chồi
écailles de bourgeon
squamule (des ailes de papillon)
paillette
Vảy mi-ca
paillettes de mica
croûte
Vảy nốt đậu
croûte d'un bouton de petite vérole
asperger
Vảy nước ra sân trước khi quét
asperger la cour d'eau avant de la balayer
secouer pour balayer
Vảy rổ rau
secouer un panier de légumesour pour l'égoutter
có vảy
écailleux; squameux
đánh vảy
écailler (un poisson...)
hình vảy
(địa lý, địa chất) squamiforme
tróc vảy
s'écailler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.