Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vẫn



adv
still, yet

[vẫn]
still; yet
Tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước
This custom still exists in certain countries
Chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả
We still haven't received anything
Ông ấy vẫn còn sống sờ sờ
He is still in the land of the living
to keep; to remain; to stay
Vẫn mạnh giỏi
To remain/keep in good health
Vẫn trung thành với ai / cái gì
To remain faithful to somebody/something
Cửa vẫn mở, nhưng chẳng ai muốn vào
The door stays open, but nobody wants to come in
Vẫn bám nghề nông / dạy học
To stay in farming/teaching
the same
Vẫn giờ đó, vẫn chỗ đó nhé?
Usual time, usual place, OK?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.