Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vọt


(từ cũ, nghĩa cũ) verge (servant à frapper, à corriger)
(thực vật học) gleichénia
jaillir; gicler
s'élancer; élancer
s'élever brusquement
vertigineusement
vòn vọt
(redoublement; sens plus fort)
thương cho roi cho vọt
qui aime bien châtie bien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.