 | (tiếng địa phương) chaussettes; bas |
| |  | saisir |
| |  | Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền |
| | il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque |
| |  | Vớ gậy đánh con |
| | saisir un bâton pour frapper son fils |
| |  | (thông tục) choper |
| |  | Vớ được chỗ làm tốt |
| | choper un bonne place |
| |  | (thông tục) faire de gros bénéfices; se sucrer |
| |  | Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá |
| | il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement |
| |  | tôi mà vớ được nó! |
| |  | si je le rattrappais! |