Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vờ


faire semblant; feindre; simuler; jouer
feint; simulé; affecté; étudié
(động vật học) éphémère
fascine de menus branchages (jetée dans l'eau pour servir d'abri aux poissons
xác như vờ
complètement décharné (comme une dépouille d'éphémère)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.