Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vời


partie (des eaux d'un cours d'eau, située loin des rives)
Thuyền đã ra đến giữa vời
la barque est déjà dans le partie médiane du cours d'eau
très (éloigné)
Hai miền cách vời
deux régions très éloignées l'une de l'autre
(từ cũ, nghĩa cũ) mander; convoquer
Được vua vời đến
être mandé par le roi
inviter d'un geste de la main
Vời ngồi
inviter (quelqu'un) à s'asseoir d'un geste de la main



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.