Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỡ


cesser; se rompre; se briser
Cốc rơi vỡ
le verre a cassé (s'est brisé) en tombant
Đê vỡ
digue qui s'est rompue
rupture
Vỡ đê
rupture d'une digue
Vỡ ối (y học)
rupture de l'amnios
être révélé; être ébruité
Chuyện vỡ ra
affaire qui est ébruitée
défricher
Vỡ một đám đất để trồng sắn
défricher un terrain pour y planter du manioc
comprendre; saisir (le sens)
Bây giờ mới vỡ rõ nghĩa câu văn ấy
arriver à saisir enfin le sens de cette phrase
dễ vỡ
cassant; fragile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.