![](img/dict/02C013DD.png) | [vợ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | wife; one's better half |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lấy ai làm vợ |
| To take somebody to be one's wife |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lấy vợ giàu |
| To marry money |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ vợ |
| To repudiate one's wife |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nuôi một vợ ba con |
| To have a wife and three children to support |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi là một kẻ không vợ không con không bạn bè |
| I have neither wife nor child nor friends |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ nào đối xử với vợ đàng hoàng nhất mới là kẻ tốt nhất |
| The best are those who are best to their wives |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người có một vợ mà thôi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Monogamist |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người có một lúc nhiều vợ, người đa thê |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Polygamist; polygynist |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tội giết vợ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Uxoricide |