Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vợ


femme; épouse; conjointe
Lấy vợ
prendre femme; se marier
Bỏ vợ
divorcer (d') avec sa femme
chế độ một vợ một chồng
monogamie
tội giết vợ
uxoricide
vợ cái con cột
femme de premier rang et enfants légitimes; femme et enfants légitimes
vợ chồng phường chèo
ménage désuni
vợ dại con thơ
femme inexpérimentée et enfants en bas âge
vợ đẹp con khôn
heureuse famille où la femme est belle et les enfants sont sages
vợ nọ con kia
triste situation d'un homme polygame



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.