|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vợ
| femme; épouse; conjointe | | | Lấy vợ | | prendre femme; se marier | | | Bỏ vợ | | divorcer (d') avec sa femme | | | chế độ một vợ một chồng | | | monogamie | | | tội giết vợ | | | uxoricide | | | vợ cái con cột | | | femme de premier rang et enfants légitimes; femme et enfants légitimes | | | vợ chồng phường chèo | | | ménage désuni | | | vợ dại con thơ | | | femme inexpérimentée et enfants en bas âge | | | vợ đẹp con khôn | | | heureuse famille où la femme est belle et les enfants sont sages | | | vợ nọ con kia | | | triste situation d'un homme polygame |
|
|
|
|