Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vụng


maladroit; malhabile; gauche
Thợ vụng
un ouvrier maladroit (malhabile)
Vụng ăn ở
maladroit dans ses relations sociales
en cachette; à la dérobée
ăn vụng
manger en cachette; manger à la dérobée
múa vụng chê đất lệch
à méchant ouvrier point de bon outil
vụng chèo khéo chống
le don de la parole rachète ses défauts
ăn vụng ngon miệng
pain dérobé réveille l'appétit
đói ăn vụng túng làm càn
la faim est mauvaise conseillère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.