Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vụt


frapper avec un fouet; flanquer des coups de bâton
Vụt cho nó mấy gậy
flanque-lui quelques coups de bâton
(thể dục thể thao) frapper d'un coup sec de raquette
très vite; comme un trait
Chạy vụt về nhà
accourir très vite à la maison
brusquement; subitement
Vụt đứng dậy
se lever subitement
s'enfuir; filer
vùn vụt
(redoublement; sens plus fort) s'enfuir très vite; filer à tire-d'aile; très très vite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.