|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vứt
| jeter; lancer; (thông tục) foutre | | | Vứt hòn đá xuống ao | | jeter une pierre à la mare | | | Vứt quả thối đi | | jeter les fruits gâtés | | | Vứt dụng cụ ra đất (thân mật) | | foutre ses outils à terre | | | Vứt quần áo cũ đi | | jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés |
|
|
|
|