Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vứt


jeter; lancer; (thông tục) foutre
Vứt hòn đá xuống ao
jeter une pierre à la mare
Vứt quả thối đi
jeter les fruits gâtés
Vứt dụng cụ ra đất (thân mật)
foutre ses outils à terre
Vứt quần áo cũ đi
jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.