![](img/dict/02C013DD.png) | [vừa] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to suit; to fit; to match |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo sơ mi này tôi mặc không vừa |
| This shirt doesn't fit me |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không? |
| Do you have a shirt in my size? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thử cái này xem có vừa không! |
| Try this for size! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | average; medium |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cao vừa |
| To be of average/medium height |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
| Small and medium-sized businesses |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem vừa mới |