Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waft




waft
[wɔft]
danh từ
làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí
sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
a waft of perfume
một mùi nước hoa thoang thoảng
a waft of fragrance
hương thơm phảng phất
cái vỗ cánh (chim)
flag with a waft
(hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy
ngoại động từ
thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
the evening breeze rose wafting in the scent of summer
gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
(từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
to waft a kiss
(để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
(từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
to waft one's look
ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác
nội động từ
phấp phới
to waft in the wind
phất phới trước gió
thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)


/wɑ:ft/

danh từ
làn (gió...)
sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
a waft of music bài nhạc thoảng qua
a waft of fragrance hương thơm phảng phất
cái vỗ cánh (chim) !flag with a waft
(hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy

ngoại động từ
thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
the evening breeze rose wafting in the scent of summer gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
(từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
to waft a kiss (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
(từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
to waft one's look ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

nội động từ
phấp phới
to waft in the wind phất phới trước gió
thoảng qua (trong không khí)
thổi hiu hiu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.