Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wage-earner




wage-earner
['weidʒ'ə:nə]
danh từ
người làm công ăn lương
người kiếm ra tiền


/'weidʤ,ə:nə/

danh từ
người làm công ăn lương

Related search result for "wage-earner"
  • Words contain "wage-earner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tham chiến lương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.