Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waggish




waggish
['wægi∫]
tính từ
bông đùa, khôi hài, tinh nghịch
waggish tricks
trò tinh nghịch


/'wægiʃ/

tính từ
nói đùa; tinh nghịch
waggish tricks trò tinh nghịch

Related search result for "waggish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.